• CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
    • CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH

      Địa chỉ: 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh 
      Điện thoại: 028. 38464855 – 38464802 - 38464806 | Fax: (8428) 38464877  
      Hotline:  0932.153.163 - 0932.113.977
      Email: info@htt.com.vn - Website: www.htt.com.vn - www.linhkiengiatot.info

    Số lượng: 0 Sản phẩm
    Thành tiền: 0 vnđ
    » Chi tiết đơn hàng
    Số lượng: 0 Sản phẩm
    Thành tiền: 0 vnđ
    » Chi tiết đơn hàng
    Bảo hành trực tuyến
    Tìm kiếm
    SẢN PHẨM BÁN CHẠY

    Catalyst 3560X 48 port data IP Services

      Catalyst 3560X 48 port data IP Services
    • Giá bán:

    Catalyst 3560X 48 port data IP Base

      Catalyst 3560X 48  port data IP Base
    • Giá bán:

    Catalyst 3560X 24 port data IP Services

      Catalyst 3560X 24 port data IP Services
    • Giá bán:

    Catalyst 3560X 24 port data IP Base .

      Catalyst 3560X 24 port data IP Base .
    • Giá bán:

     Catalyst 2960S 48 GigE, 2 x SFP LAN Lite

       Catalyst 2960S 48 GigE, 2 x SFP LAN Lite
    • Giá bán:

    Cisco ASA5510-K8 Appliance with SW, 3FE, DES

      Cisco ASA5510-K8 Appliance with SW, 3FE, DES
    • Giá bán:

    Cisco CISCO2901-SEC/K9 Security Bundle w/SEC license PAK

      Cisco CISCO2901-SEC/K9 Security Bundle w/SEC license PAK
    • Giá bán:

    Cisco WS-C2960-48TT-L Catalyst 2960 48 10/100 Ports + 2 1000BT LAN Base Image

      Cisco WS-C2960-48TT-L Catalyst 2960 48 10/100 Ports + 2 1000BT LAN Base Image
    • Giá bán:
    SẢN PHẨM NỔI BẬT

    Catalyst 3560X 48 port data IP Services

      Catalyst 3560X 48 port data IP Services
    • Giá bán:

    Catalyst 3560X 48 port data IP Base

      Catalyst 3560X 48  port data IP Base
    • Giá bán:

    Catalyst 3560X 24 port data IP Services

      Catalyst 3560X 24 port data IP Services
    • Giá bán:

    Catalyst 3560X 24 port data IP Base .

      Catalyst 3560X 24 port data IP Base .
    • Giá bán:

     Catalyst 2960S 48 GigE, 2 x SFP LAN Lite

       Catalyst 2960S 48 GigE, 2 x SFP LAN Lite
    • Giá bán:

    Cisco ASA5505-50-BUN-K8 Appliance with SW, 50 Users, 8 ports, DES

      Cisco ASA5505-50-BUN-K8 Appliance with SW, 50 Users, 8 ports, DES
    • Giá bán:

    Cisco CISCO1941-HSEC+/K9 VPN ISM module HSEC bundles for 1941 ISR platform

      Cisco CISCO1941-HSEC+/K9 VPN ISM module HSEC bundles for 1941 ISR platform
    • Giá bán:

    Cisco GLC-ZX-SM 1000BASE-ZX SFP

      Cisco GLC-ZX-SM 1000BASE-ZX SFP
    • Giá bán:

    Cisco GLC-T Compatible 1000BASE-TX SFP Transceiver Module

      Cisco GLC-T Compatible 1000BASE-TX SFP Transceiver Module
    • Giá bán:

    Cisco GLC-SX-MM GE SFP, LC connector SX transceiver

      Cisco GLC-SX-MM GE SFP, LC connector SX transceiver
    • Giá bán:
    HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
    Liên kết Website
    Kết nối facebook
    HTT
    QUẢNG CÁO

    SWITCH CISCO

    C9200L-48T-4X-A Switch Cisco Catalyst 9200L 48 Port Data, 4x10G uplink, Network Advantage
    Giá bán: Liên hệ
    • Mã sản phẩm: MT-C9200L-48T-4X-A
    • Tình trạng: Còn hàng
    • Giá trên đã bao gồm VAT, Giao hàng, lắp đặt, hướng dẫn và bảo hành tận nơi sử dụng
    • Bảo hành: 12 Tháng

      Switch Cisco C9200L-48T-4X-A Catalyst 9200L 48 Port 10/100/1000 Data, 4x10G uplink, Network Advantage

    C9200L-48T-4X-A Switch Cisco Catalyst 9200L 48 Port Data, 4x10G uplink, Network Advantage

    Bạn đang tìm một thiết bị mạng mạnh mẽ, ổn định và có khả năng mở rộng cao? Trong bối cảnh doanh nghiệp không ngừng phát triển và số lượng thiết bị kết nối ngày càng tăng, việc lựa chọn một switch mạng có hiệu suất cao, độ tin cậy lớn và quản lý dễ dàng là điều tối quan trọng. Và Switch Cisco C9200L-48T-4X-A chính là giải pháp toàn diện giúp bạn giải quyết bài toán này. Hãy cùng Hợp Thành Thịnh khám phá chi tiết về dòng sản phẩm đang được nhiều doanh nghiệp tin dùng này.

     

    1. Tổng quan về Cisco C9200L-48T-4X-A

    Cisco C9200L-48T-4X-A là thiết bị chuyển mạch thuộc dòng Catalyst 9200L, cung cấp 48 cổng Ethernet tốc độ Gigabit và 4 cổng uplink SFP+ tốc độ 10Gbps. Đây là dòng switch Layer 3 lý tưởng cho hệ thống mạng access hoặc phân phối của doanh nghiệp quy mô vừa và lớn.

    Sản phẩm được thiết kế theo kiến trúc Cisco Digital Network Architecture (Cisco DNA), mang lại khả năng tự động hóa, quản lý tập trung và bảo mật toàn diện, giúp đơn giản hóa việc triển khai và mở rộng hệ thống mạng.

     

    2. Những tính năng nổi bật của Switch Cisco C9200L-48T-4X-A

    48 cổng Gigabit – Đáp ứng nhu cầu kết nối lớn

    Cung cấp đến 48 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps, thiết bị này lý tưởng để kết nối hàng loạt thiết bị trong văn phòng như:

    - Máy tính để bàn, laptop

    - Điện thoại IP

    - Camera giám sát

    - Thiết bị IoT

    Cấu hình này giúp tối ưu kết nối cho môi trường có số lượng thiết bị đầu cuối lớn mà vẫn đảm bảo hiệu suất truyền tải cao.

    4 cổng uplink SFP+ tốc độ 10G

    Với 4 cổng uplink 10 Gigabit, switch dễ dàng kết nối với switch core hoặc các thiết bị trung tâm trong hệ thống mạng, đáp ứng băng thông lớntốc độ truyền dữ liệu cao.

    Hiệu suất hoạt động mạnh mẽ

    - Tốc độ chuyển mạch (Switching Capacity): 176 Gbps

    - Khả năng chuyển tiếp (Forwarding Rate): 130.95 Mpps

    - Bộ nhớ RAM: 4GB – đảm bảo xử lý dữ liệu nhanh chóng

    - Bộ nhớ Flash: 4GB – lưu trữ cấu hình và firmware

    Hiệu suất này đáp ứng tốt cho môi trường doanh nghiệp có lưu lượng truy cập cao, đặc biệt là các ứng dụng đòi hỏi thời gian thực như VoIP, hội nghị truyền hình, hay truyền dữ liệu dung lượng lớn.

    Bảo mật mạng toàn diện

    - Cisco C9200L-48T-4X-A tích hợp các tính năng bảo mật hàng đầu:

    - MACsec 128-bit: Mã hóa dữ liệu lớp liên kết, bảo vệ đường truyền

    - 802.1X, ACLs, IP Source Guard, Port Security: Kiểm soát truy cập và bảo vệ khỏi truy cập trái phép

    Cisco TrustSec: Phân đoạn người dùng theo vai trò, giảm nguy cơ lan truyền tấn công

    Quản lý linh hoạt và tự động hóa

    Switch chạy hệ điều hành Cisco IOS XE, hỗ trợ:

    - Giao diện CLI và Web-based UI

    - Quản lý qua Cisco DNA Center

    - Tự động hóa cấu hình, cập nhật firmware, chẩn đoán lỗi từ xa

    - Giao tiếp qua REST APIs, NETCONF, RESTCONF – mở rộng khả năng tích hợp hệ thống

    Các tính năng này giúp giảm tải cho đội ngũ IT, rút ngắn thời gian triển khai, nâng cao hiệu quả vận hành mạng.

     

    Liên Hệ Ngay Để Được Tư Vấn & Đặt Hàng

     Liên hệ ngay với Hợp Thành Thịnh để đặc hàng và được tư vấn miễn phí. Ngoài ra Hợp Thành Thịnh còn cung cấp thêm các hãng như: Juniper Networks, HPE Aruba, TP-Link,...Không chỉ cung cấp sản phẩm, chúng tôi còn có dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp sau bảo hành cho các thiết bị như: Màn hình, thiết bị mạng, máy in, máy tính, máy chiếu, ups,... Đồng hành và hỗ trợ tận tâm cho các anh em kỹ thuật, IT, và các cửa hàng tin học.

     

    Thông số kỹ thuật Switch Cisco C9200L-48T-4X-A

    Description

    Specifications

    Performance

    Switching capacity

    176 Gbps

    Forwarding rate

    130.95 Mpps

    Virtual Networks

    1

    Stacking bandwidth

    80 Gbps

    Total number of MAC addresses

    16,000

    Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)

    11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes)

    IPv4 routing entries

    3,000

    IPv6 routing entries

    1,500

    Multicast routing scale

    1,000

    QoS scale entries

    1,000

    ACL scale entries

    1,500

    Packet buffer per SKU

    6 MB buffers

    Flexible NetFlow (FNF) entries

    16,000 flows

    DRAM

    2 GB

    Flash

    4 GB

    VLAN IDs

    1024

    Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)

    512

    Jumbo frames

    9198 bytes

    Wireless bandwidth per switch

    N/A

    Default primary power supply

    PPWR-C5-125WAC

    Features

    Switch fundamentals Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF - 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder
    Advanced switch capabilities and scale

    EIGRP, HSRP, IS-IS, BSR, MSDP, IP SLA, OSPF

    Network segmentation

    VRF, VXLAN, LISP, SGT

    Automation

    NETCONF, RESTCONF, YANG, PnP Agent, PnP

    Telemetry and visibility

    Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN

    Security

    MACsec-128

    Physical Specifications

    Chassis Dimensions 1.73 x 17.5 x 11.3 Inches
    4.4 x 44.5 x 28.8 Centimeters
    weight 9.97 Pounds
    4.53 Kilograms
    Mean time between failures (hours) 503,400
    Connectors
    Connectors and cabling
    1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
    1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
    100BASE-FX, 1000BASE-SX, -LX/LH, -ZX, -BX10, dense wavelength-division multiplexing (DWDM) and Coarse Wavelength-Division Multiplexing (CWDM) SFP transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
    10GBASE-SR, LR, ER, ZR, DWDM SFP+ transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
    SFP+ connector
    Cisco StackWise-80 stacking ports: copper-based Cisco StackWise cabling
    Ethernet management port: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5 UTP cabling
    Management console port: RJ-45-to-DB9 cable for PC connections,USB-C adaptor, USB adaptor
    Power connectors
    Internal power supply connector: The internal power supply is an auto-ranging unit. It supports input voltages between 100 and 240 VAC. Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet.
    Standards, Safety and compliance information
    Standards

    EEE 802.1s

    IEEE 802.1w

    IEEE 802.1x

    IEEE 802.1x-Rev

    IEEE 802.3ad

     

    IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports

    IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol

    IEEE 802.1p CoS prioritization

    IEEE 802.1Q VLAN

    IEEE 802.3 10BASE-T specification

    IEEE 802.3u 100BASE-TX specification

    IEEE 802.3ab 1000BASE-T specification

    IEEE 802.3z 1000BASE-X specification

    IEEE 802.3bz 10G BASE-T specification

    RMON I and II standards

    SNMPv1, v2c, and v3

    Safety certifications
    IEC 60950-1
    UL 60950-1
    CAN/CSA C22.2 No. 60950-1
    EN 60950-1
    AS/NZS 60950.1
    Class I Equipment
    Electromagnetic emissions certifications
    47 CFR Part 15
    CISPR 22 Class A
    CISPR 32 Class A
    CNS 13438
    EN 300 386
    EN 55022 Class A
    EN 55032 Class A
    EN61000-3-2
    EN61000-3-3
    ICES-003 Class A
    KN 32
    TCVN 7189 Class A
    V-3 Class A
    CISPR 24
    EN 300 386
    EN 55024
    KN 35
    TCVN 7317
    Environmental
    Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5

    Sản phẩm cùng hãng

    Hotline Báo giá nhanh Gmail Zalo
    Hotline Báo giá nhanh Gmail Zalo
    TOP