|
Bạn đang tìm kiếm giải pháp mở rộng mạng ổn định và tiết kiệm? Trong thời đại công nghệ số, hạ tầng mạng đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp. Một hệ thống mạng không chỉ cần tốc độ cao, khả năng mở rộng linh hoạt mà còn phải tiết kiệm chi phí đầu tư. Vậy đâu là thiết bị phù hợp cho nhu cầu này? Hãy cùng Hợp Thành Thịnh tìm hiểu chi tiết về Switch Cisco Nexus N2K-C2224TF-1GE, dòng thiết bị được đánh giá cao trong các hệ thống Data Center và doanh nghiệp hiện đại.
1. Tổng quan về Switch Cisco Nexus N2K-C2224TF-1GE
Switch Cisco Nexus N2K-C2224TF-1GE thuộc dòng Cisco Nexus 2000 Fabric Extenders (FEX), được thiết kế để mở rộng khả năng kết nối mạng cho các switch thuộc dòng Nexus 5000 và Nexus 7000. Với cấu hình 24 cổng 100/1000Base-T và 2 cổng uplink 10 Gigabit Ethernet, thiết bị này mang lại sự cân bằng tuyệt vời giữa hiệu năng, chi phí và khả năng triển khai linh hoạt.
2. Đặc điểm nổi bật của Switch Cisco N2K-C2224TF-1GE
2.1 Hiệu năng ổn định
- Cung cấp 24 cổng tốc độ 100/1000Base-T, đáp ứng tốt nhu cầu kết nối nhiều máy chủ và thiết bị đầu cuối.
- Trang bị 2 cổng uplink 10GE, giúp truyền tải dữ liệu nhanh chóng đến switch trung tâm, giảm thiểu độ trễ.
2.2 Triển khai linh hoạt
- Được thiết kế để hoạt động như một Fabric Extender, kết nối và quản lý tập trung bởi switch cha (Nexus 5000 hoặc 7000).
- Hỗ trợ cả môi trường Layer 2 và Layer 3, phù hợp cho nhiều mô hình mạng khác nhau.
2.3 Tiết kiệm chi phí quản lý
- Thay vì quản lý từng switch riêng lẻ, toàn bộ FEX được điều khiển từ switch trung tâm.
- Giúp giảm chi phí vận hành, đơn giản hóa cấu hình và quản trị mạng.
2.4 Độ tin cậy cao
- Cisco luôn nổi tiếng với chất lượng và độ bền, đảm bảo hệ thống mạng vận hành liên tục, ổn định.
- Thiết bị phù hợp cho môi trường Data Center, nơi yêu cầu uptime gần như tuyệt đối.
3. Ứng dụng thực tiễn của Cisco Nexus N2K-C2224TF-1GE
Switch này đặc biệt phù hợp cho:
- Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB): cần một giải pháp mở rộng mạng tốc độ cao, tiết kiệm chi phí.
- Data Center: tối ưu hóa kết nối giữa server và hệ thống mạng trung tâm.
- Hệ thống ảo hóa: đảm bảo khả năng truyền tải dữ liệu lớn, ổn định và giảm thiểu độ trễ.
Liên Hệ Ngay Để Được Tư Vấn & Đặt Hàng
Liên hệ ngay với Hợp Thành Thịnh để đặc hàng và được tư vấn miễn phí. Ngoài ra Hợp Thành Thịnh còn cung cấp thêm các hãng như: Juniper Networks, HPE Aruba, TP-Link,...Không chỉ cung cấp sản phẩm, chúng tôi còn có dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp sau bảo hành cho các thiết bị như: Màn hình, thiết bị mạng, máy in, máy tính, máy chiếu, ups,... Đồng hành và hỗ trợ tận tâm cho các anh em kỹ thuật, IT, và các cửa hàng tin học.
Thông số kỹ thuật :
|
Cisco Nexus 2224TF-1GE Fabric Extender - expansion module
|
|
Device Type
|
Expansion module
|
|
Form Factor
|
Rack-mountable
|
|
Ports
|
Gigabit Ethernet x 24
|
|
Dimensions (WxDxH)
|
43.9 cm x 45 cm x 4.4 cm
|
|
Weight
|
7.5 kg
|
|
Cabling Type
|
Ethernet 100Base-TX, Ethernet 1000Base-T
|
|
Auxiliary Ports
|
2 x SFP+
|
|
Data Link Protocol
|
100Mb LAN, GigE
|
|
Network / Transport Protocol
|
TCP/IP, UDP/IP, ICMP/IP
|
|
Compliant Standards
|
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.1x, IEEE 802.3ae
|
|
Manufacturer Warranty
|
1 year warranty
|
Extended Specification
|
General
|
|
Device Type
|
Expansion module
|
|
Form Factor
|
Rack-mountable
|
|
Dimensions & Weight
|
|
Depth
|
45 cm
|
|
Height
|
4.4 cm
|
|
Weight
|
7.5 kg
|
|
Width
|
43.9 cm
|
|
Environmental Parameters
|
|
Humidity Range Operating
|
5 - 95%
|
|
Max Operating Temperature
|
40 °C
|
|
Min Operating Temperature
|
0 °C
|
|
Expansion / Connectivity
|
|
Expansion Slots
|
2 (total) / 0 (free) x SFP+
|
|
Interfaces
|
24 x 1000Base-T - RJ-45
|
|
Manufacturer Warranty
|
|
Service & Support
|
Limited warranty - replacement - 1 year
|
|
Miscellaneous
|
|
Compliant Standards
|
CISPR 22 Class A, BSMI CNS 13438 Class A, CISPR 24, EN 61000-3-2, VCCI Class A ITE, EN 61000-3-3, EN55024, EN55022 Class A, EN50082-1, EN 61000-6-1, AS/NZS 60950-1, ICES-003 Class A, RoHS, FCC CFR47 Part 15, EN300-386, UL 60950-1, IEC 60950-1, EN 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1
|
|
Included Accessories
|
4 Fabric Extender transceivers
|
|
Networking
|
|
Auxiliary Ports
|
2 x SFP+
|
|
Cabling Type
|
Ethernet 100Base-TX, Ethernet 1000Base-T
|
|
Compliant Standards
|
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.1x, IEEE 802.3ae
|
|
Connectivity Technology
|
Wired
|
|
Data Link Protocol
|
100Mb LAN, GigE
|
|
Features
|
Flow control, full duplex capability, uplink, hot swap module replacement, auto-negotiation, VLAN support, IGMP snooping, Syslog support, Weighted Round Robin (WRR) queuing, IPv6 support, Spanning Tree Protocol (STP) support, Access Control List (ACL) support, Quality of Service (QoS), Jumbo Frames support
|
|
Network / Transport Protocol
|
TCP/IP, UDP/IP, ICMP/IP
|
|
Ports
|
Gigabit Ethernet x 24
|
|
Remote Management Protocol
|
SNMP 1, SNMP 2, RMON, SNMP 3
|
|
Status Indicators
|
Port status, power, system
|
|
Power
|
|
Power Device
|
Power supply - hot-plug / redundant - plug-in module
|
Các loại nguồn sử dụng cho switch cisco N2K-C2224TF-1GE:
| N2200-PAC-400W |
Cisco Nexus 2200 AC Power supply (Std airflow, port side exhaust), spare |
| N2200-PAC-400W-B |
Cisco Nexus 2200 AC Power supply, Back-to-front airflow (Reversed airflow, port side intake), spare |
| N2200-PDC-400W |
Cisco Nexus 2200 DC Power supply (Std airflow, port side exhaust), spare |
| N2200-PDC-350W-B |
Cisco Nexus 2200 DC Power supply, Back-to-front airflow (Reversed airflow, port side intake), spare |
Các loại module quang, cable cisco sử dụng cho switch cisco N2K-C2224TF-1GE:
| GLC-T |
1000BASE-T SFP |
| GLC-SX-MM |
GE SFP, LC connector SX transceiver |
| GLC-LH-SM |
GE SFP, LC connector LX/LH transceiver |
| SFP-GE-T |
1000BASE-T SFP, Extended Temperature Range |
| SFP-GE-S |
GE SFP, LC connector SX transceiver, with Digital Optical Monitoring (DOM) and Extended Temperature Range |
| SFP-GE-L |
GE SFP, LC connector LX/LH transceiver, with Digital Optical Monitoring (DOM) and Extended Temperature Range |
| SFP-10G-SR |
10GBASE-SR SFP+ Module |
| SFP-10G-LR |
10GBASE-LR SFP+ Module |
| SFP-H10GB-CU1M |
10GBASE-CU SFP+ Passive Cable 1 Meter |
| SFP-H10GB-CU3M |
10GBASE-CU SFP+ Passive Cable 3 Meter |
| SFP-H10GB-CU5M |
10GBASE-CU SFP+ Passive Cable 5 Meter |
| SFP-H10GB-ACU7M |
10GBASE-CU SFP+ Active Cable 7 Meter |
| SFP-H10GB-ACU10M |
10GBASE-CU SFP+ Active Cable 10 Meter |
| QSFP-40G-SR4 |
40GBASE-SR4 QSFP module, (multi-mode fiber, MMF at 100m) |
| QSFP-40G-CSR4 |
40GBASE Extended CSR4 QSFP module, (multi-mode fiber, MMF at 300m) |
| QSFP-H40G-CU1M |
Cisco 40GBASE-CR4 QSFP+ direct-attach copper cable, 1-meter, passive |
| QSFP-H40G-CU3M |
Cisco 40GBASE-CR4 QSFP+ direct-attach copper cable, 3-meter, passive |
| QSFP-H40G-CU5M |
Cisco 40GBASE-CR4 QSFP+ direct-attach copper cable, 5-meter, passive |
| QSFP-H40G-ACU7M |
Cisco 40GBASE-CR4 QSFP+ direct-attach copper cable, 7-meter, active |
| QSFP-H40G-ACU10M |
Cisco 40GBASE-CR4 QSFP+ direct-attach copper cable, 10-meter, active |
| QSFP-4SFP10G-CU1M |
Cisco 40GBASE-CR4 QSFP+ to 4 10GBASE-CU SFP+ direct-attach breakout cable, 1-meter, passive |
| QSFP-4SFP10G-CU3M |
Cisco 40GBASE-CR4 QSFP+ to 4 10GBASE-CU SFP+ direct-attach breakout cable, 3-meter, passive |
| QSFP-4SFP10G-CU5M |
Cisco 40GBASE-CR4 QSFP+ to 4 10GBASE-CU SFP+ direct-attach breakout cable, 5-meter, passive |
| QSFP-4x10G-AC7M |
Cisco 40GBASE-CR4 QSFP+ to 4 10GBASE-CU SFP+ direct-attach breakout cable, 7-meter, active |
| QSFP-4x10G-AC10M |
Cisco 40GBASE-CR4 QSFP+ to 4 10GBASE-CU SFP+ direct-attach breakout cable, 10-meter, active |
| SFP-10G-AOC1M |
Cisco 10GBASE-AOC SFP+ Cable 1 Meter |
| SFP-10G-AOC2M |
Cisco 10GBASE-AOC SFP+ Cable 2 Meter |
| SFP-10G-AOC3M |
Cisco 10GBASE-AOC SFP+ Cable 3 Meter |
| SFP-10G-AOC5M |
Cisco 10GBASE-AOC SFP+ Cable 5 Meter |
| SFP-10G-AOC7M |
Cisco 10GBASE-AOC SFP+ Cable 7 Meter |
| SFP-10G-AOC10M |
Cisco 10GBASE-AOC SFP+ Cable 10 Meter |
| QSFP-4X10G-AOC1M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP to 4 SFP+ Active Optical breakout Cable, 1-meter |
| QSFP-4X10G-AOC2M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP to 4 SFP+ Active Optical breakout Cable, 2-meter |
| QSFP-4X10G-AOC3M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP to 4 SFP+ Active Optical breakout Cable, 3-meter |
| QSFP-4X10G-AOC5M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP to 4 SFP+ Active Optical breakout Cable, 5-meter |
| QSFP-4X10G-AOC7M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP to 4 SFP+ Active Optical breakout Cable, 7-meter |
| QSFP-4X10G-AOC10M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP to 4 SFP+ Active Optical breakout Cable, 10-meter |
| QSFP-H40G-AOC1M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP direct-attach Active Optical Cable, 1-meter |
| QSFP-H40G-AOC2M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP direct-attach Active Optical Cable, 2-meter |
| QSFP-H40G-AOC3M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP direct-attach Active Optical Cable, 3-meter |
| QSFP-H40G-AOC5M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP direct-attach Active Optical Cable, 5-meter |
| QSFP-H40G-AOC7M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP direct-attach Active Optical Cable, 7-meter |
| QSFP-H40G-AOC10M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP direct-attach Active Optical, 10-meter |
| QSFP-H40G-AOC15M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP direct-attach Active Optical, 15-meter |
| SFP-10G-AOC1M |
Cisco 10GBASE-AOC SFP+ Cable 1 Meter |
|