Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mở rộng mạng linh hoạt, hiệu suất cao và dễ dàng quản lý? Trong bối cảnh dữ liệu ngày càng bùng nổ, doanh nghiệp cần một hạ tầng mạng mạnh mẽ, ổn định và có khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu phát triển lâu dài. Switch Cisco Nexus N2K-C2232TF-10GE với 32 cổng 1/10GBase-T và 8 cổng uplink 10GE chính là lựa chọn lý tưởng cho các trung tâm dữ liệu và doanh nghiệp quy mô lớn. Hãy cùng Hợp Thành Thịnh khám phá chi tiết về sản phẩm này ngay sau đây!
1. Tổng quan về Switch Cisco Nexus N2K-C2232TF-10GE
Cisco Nexus N2K-C2232TF-10GE thuộc dòng Cisco Nexus 2000 Series Fabric Extenders (FEX). Đây là dòng thiết bị mở rộng kết nối, giúp tối ưu hóa hạ tầng bằng cách kết nối trực tiếp đến switch cha (parent switch) và quản lý tập trung.
Thiết bị được trang bị 32 cổng 1/10GBase-T hỗ trợ kết nối đồng trục RJ-45 quen thuộc, giúp triển khai dễ dàng cho hệ thống máy chủ. Ngoài ra, 8 uplink 10GE tốc độ cao cho phép truyền tải dữ liệu mạnh mẽ, ổn định đến switch cha, phù hợp cho các trung tâm dữ liệu cần băng thông lớn.
2. Ưu điểm nổi bật của Cisco Nexus N2K-C2232TF-10GE
2.1. Kết nối linh hoạt
- Hỗ trợ 32 cổng 1/10GBase-T cho máy chủ và thiết bị mạng sử dụng cáp đồng.
- 8 cổng uplink 10GE mang lại khả năng kết nối tốc độ cao đến switch cha.
- Dễ dàng triển khai trong môi trường vừa và lớn nhờ tương thích với nhiều chuẩn mạng.
2.2. Hiệu năng mạnh mẽ
- Độ trễ cực thấp, đáp ứng tốt cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ xử lý cao.
- Hỗ trợ công nghệ EtherChannel, vPC, tối ưu băng thông và độ tin cậy.
- Đảm bảo hệ thống vận hành liên tục với nguồn và quạt dự phòng.
2.3. Quản lý tập trung – tiết kiệm chi phí
- Thiết bị hoạt động như một Fabric Extender (FEX), toàn bộ cấu hình được quản lý tập trung tại switch cha (Cisco Nexus 5000, 6000, 7000 hoặc 9000).
- Giảm thiểu công việc vận hành, giúp đội ngũ IT dễ dàng quản lý và giảm rủi ro.
2.4. Thiết kế nhỏ gọn – dễ triển khai
- Dạng 1RU rack-mountable, dễ dàng lắp đặt trong các tủ rack tiêu chuẩn.
- Cấu hình linh hoạt, phù hợp với nhiều môi trường hạ tầng khác nhau.
3. Ứng dụng thực tế của Switch Cisco Nexus N2K-C2232TF-10GE
Switch này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Trung tâm dữ liệu (Data Center): Hỗ trợ lưu lượng lớn, đảm bảo tốc độ ổn định.
- Doanh nghiệp lớn: Kết nối hệ thống server, ERP, CRM và các ứng dụng quan trọng.
- Tài chính – ngân hàng: Xử lý dữ liệu nhanh, giảm thiểu độ trễ giao dịch.
- Nhà cung cấp dịch vụ Cloud và ảo hóa: Đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng tăng.
Liên Hệ Ngay Để Được Tư Vấn & Đặt Hàng
Liên hệ ngay với Hợp Thành Thịnh để đặc hàng và được tư vấn miễn phí. Ngoài ra Hợp Thành Thịnh còn cung cấp thêm các hãng như: Juniper Networks, HPE Aruba, TP-Link,...Không chỉ cung cấp sản phẩm, chúng tôi còn có dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp sau bảo hành cho các thiết bị như: Màn hình, thiết bị mạng, máy in, máy tính, máy chiếu, ups,... Đồng hành và hỗ trợ tận tâm cho các anh em kỹ thuật, IT, và các cửa hàng tin học.
Thông số kỹ thuật :
Cisco Nexus 2232TF-10GE 10GE Fabric Extender - expansion module - 32 ports
|
Device Type
|
Expansion module
|
Form Factor
|
Rack-mountable
|
Bundled with
|
16 x Cisco Nexus 2000 Series Fabric Extender Transceiver (FET-10G)
|
Dimensions (WxDxH)
|
43.94 cm x 44.96 cm x 4.37 cm
|
Weight
|
8.4 kg
|
Ports Qty
|
32 ports
|
Cabling Type
|
Ethernet 1000Base-T, Ethernet 10GBase-T
|
Auxiliary Ports
|
8 x SFP+ (uplink)
|
Data Link Protocol
|
GigE, 10 GigE
|
Performance
|
Switching fabric bandwidth: 80 Gbps ¦ Forwarding performance: 560 Gbps ¦ Forwarding performance: 595 Mpps
|
Capacity
|
Policies: 64 ¦ ACL entries: 256
|
Network / Transport Protocol
|
TCP/IP, UDP/IP, ICMP/IP
|
Compliant Standards
|
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.1x, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3an
|
Manufacturer Warranty
|
1 year warranty
|
Designed For
|
Nexus 5010, 5020, 5548, 5548P, 5548UP, 5596T, 5596UP, 6001, 6004, 6004 24
|
Extended Specification
General
|
Bundled with
|
16 x Cisco Nexus 2000 Series Fabric Extender Transceiver ( /
w FET-10G)
|
Device Type
|
Expansion module - 32 ports
|
Form Factor
|
Rack-mountable
|
Compatibility Information
|
Designed For
|
Cisco Nexus 5010, 5010 OSM version, 5010 Solutions Kit 8G FC Unified Fabric, 5020, 5020 IBM OSM version, 5020 Solutions Kit 8G FC Unified Fabric, 5548 Storage Solutions Bundle, 5548P, 5548UP, 5548UP in N5548UP-N2K Bundle, 5548UP Storage Solutions Bundle, 5596T, 5596UP, 5596UP Storage Solutions Bundle, 6001, 6004, 6004 24 x 40GE Ports/FCoE Bundle
|
Dimensions & Weight
|
Depth
|
44.96 cm
|
Height
|
4.37 cm
|
Weight
|
8.4 kg
|
Width
|
43.94 cm
|
Environmental Parameters
|
Humidity Range Operating
|
5 - 95% (non-condensing)
|
Max Operating Temperature
|
40 °C
|
Min Operating Temperature
|
0 °C
|
Expansion / Connectivity
|
Expansion Slots
|
8 (total) / 0 (free) x SFP+
|
Interfaces
|
32 x 10Gb Ethernet - RJ-45
|
Manufacturer Warranty
|
Service & Support
|
Limited warranty - advance parts replacement - 1 year
|
Miscellaneous
|
Compliant Standards
|
CISPR 22 Class A, BSMI CNS 13438 Class A, CISPR 24, EN 61000-3-2, VCCI Class A ITE, EN 61000-3-3, EN55024, EN55022 Class A, EN50082-1, EN 61000-6-1, AS/NZS 60950-1, ICES-003 Class A, RoHS, FCC CFR47 Part 15, EN300-386, UL 60950-1, IEC 60950-1, EN 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1
|
Networking
|
Auxiliary Ports
|
8 x SFP+ (uplink)
|
Cabling Type
|
Ethernet 1000Base-T, Ethernet 10GBase-T
|
Capacity
|
Policies: 64 ¦ ACL entries: 256
|
Compliant Standards
|
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.1x, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3an
|
Connectivity Technology
|
Wired
|
Data Link Protocol
|
GigE, 10 GigE
|
Features
|
Flow control, full duplex capability, uplink, hot swap module replacement, auto-negotiation, VLAN support, IGMP snooping, Syslog support, Weighted Round Robin (WRR) queuing, Spanning Tree Protocol (STP) support, Access Control List (ACL) support, Quality of Service (QoS), Jumbo Frames support
|
Network / Transport Protocol
|
TCP/IP, UDP/IP, ICMP/IP
|
Performance
|
Switching fabric bandwidth: 80 Gbps ¦ Forwarding performance: 560 Gbps ¦ Forwarding performance: 595 Mpps
|
Remote Management Protocol
|
SNMP 1, SNMP 2, RMON, SNMP 3
|
Status Indicators
|
Port status, power, system
|
Power
|
Power Device
|
Power supply - hot-plug / redundant - plug-in module
|
Các loại nguồn sử dụng cho switch cisco N2K-C2232TF-10GE:
N2200-PAC-400W |
Cisco Nexus 2200 AC Power supply (Std airflow, port side exhaust), spare |
N2200-PAC-400W-B |
Cisco Nexus 2200 AC Power supply, Back-to-front airflow (Reversed airflow, port side intake), spare |
Các loại module quang, cable cisco sử dụng cho switch cisco N2K-C2232TF-10GE:
GLC-T |
1000BASE-T SFP |
GLC-SX-MM |
GE SFP, LC connector SX transceiver |
GLC-LH-SM |
GE SFP, LC connector LX/LH transceiver |
SFP-GE-T |
1000BASE-T SFP, Extended Temperature Range |
SFP-GE-S |
GE SFP, LC connector SX transceiver, with Digital Optical Monitoring (DOM) and Extended Temperature Range |
SFP-GE-L |
GE SFP, LC connector LX/LH transceiver, with Digital Optical Monitoring (DOM) and Extended Temperature Range |
SFP-10G-SR |
10GBASE-SR SFP+ Module |
SFP-10G-LR |
10GBASE-LR SFP+ Module |
SFP-H10GB-CU1M |
10GBASE-CU SFP+ Passive Cable 1 Meter |
SFP-H10GB-CU3M |
10GBASE-CU SFP+ Passive Cable 3 Meter |
SFP-H10GB-CU5M |
10GBASE-CU SFP+ Passive Cable 5 Meter |
SFP-H10GB-ACU7M |
10GBASE-CU SFP+ Active Cable 7 Meter |
SFP-H10GB-ACU10M |
10GBASE-CU SFP+ Active Cable 10 Meter |
QSFP-40G-SR4 |
40GBASE-SR4 QSFP module, (multi-mode fiber, MMF at 100m) |
QSFP-40G-CSR4 |
40GBASE Extended CSR4 QSFP module, (multi-mode fiber, MMF at 300m) |
QSFP-H40G-CU1M |
Cisco 40GBASE-CR4 QSFP+ direct-attach copper cable, 1-meter, passive |
QSFP-H40G-CU3M |
Cisco 40GBASE-CR4 QSFP+ direct-attach copper cable, 3-meter, passive |
QSFP-H40G-CU5M |
Cisco 40GBASE-CR4 QSFP+ direct-attach copper cable, 5-meter, passive |
QSFP-H40G-ACU7M |
Cisco 40GBASE-CR4 QSFP+ direct-attach copper cable, 7-meter, active |
QSFP-H40G-ACU10M |
Cisco 40GBASE-CR4 QSFP+ direct-attach copper cable, 10-meter, active |
QSFP-4SFP10G-CU1M |
Cisco 40GBASE-CR4 QSFP+ to 4 10GBASE-CU SFP+ direct-attach breakout cable, 1-meter, passive |
QSFP-4SFP10G-CU3M |
Cisco 40GBASE-CR4 QSFP+ to 4 10GBASE-CU SFP+ direct-attach breakout cable, 3-meter, passive |
QSFP-4SFP10G-CU5M |
Cisco 40GBASE-CR4 QSFP+ to 4 10GBASE-CU SFP+ direct-attach breakout cable, 5-meter, passive |
QSFP-4x10G-AC7M |
Cisco 40GBASE-CR4 QSFP+ to 4 10GBASE-CU SFP+ direct-attach breakout cable, 7-meter, active |
QSFP-4x10G-AC10M |
Cisco 40GBASE-CR4 QSFP+ to 4 10GBASE-CU SFP+ direct-attach breakout cable, 10-meter, active |
SFP-10G-AOC1M |
Cisco 10GBASE-AOC SFP+ Cable 1 Meter |
SFP-10G-AOC2M |
Cisco 10GBASE-AOC SFP+ Cable 2 Meter |
SFP-10G-AOC3M |
Cisco 10GBASE-AOC SFP+ Cable 3 Meter |
SFP-10G-AOC5M |
Cisco 10GBASE-AOC SFP+ Cable 5 Meter |
SFP-10G-AOC7M |
Cisco 10GBASE-AOC SFP+ Cable 7 Meter |
SFP-10G-AOC10M |
Cisco 10GBASE-AOC SFP+ Cable 10 Meter |
QSFP-4X10G-AOC1M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP to 4 SFP+ Active Optical breakout Cable, 1-meter |
QSFP-4X10G-AOC2M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP to 4 SFP+ Active Optical breakout Cable, 2-meter |
QSFP-4X10G-AOC3M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP to 4 SFP+ Active Optical breakout Cable, 3-meter |
QSFP-4X10G-AOC5M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP to 4 SFP+ Active Optical breakout Cable, 5-meter |
QSFP-4X10G-AOC7M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP to 4 SFP+ Active Optical breakout Cable, 7-meter |
QSFP-4X10G-AOC10M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP to 4 SFP+ Active Optical breakout Cable, 10-meter |
QSFP-H40G-AOC1M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP direct-attach Active Optical Cable, 1-meter |
QSFP-H40G-AOC2M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP direct-attach Active Optical Cable, 2-meter |
QSFP-H40G-AOC3M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP direct-attach Active Optical Cable, 3-meter |
QSFP-H40G-AOC5M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP direct-attach Active Optical Cable, 5-meter |
QSFP-H40G-AOC7M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP direct-attach Active Optical Cable, 7-meter |
QSFP-H40G-AOC10M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP direct-attach Active Optical, 10-meter |
QSFP-H40G-AOC15M |
Cisco 40GBase-AOC QSFP direct-attach Active Optical, 15-meter |
SFP-10G-AOC1M |
Cisco 10GBASE-AOC SFP+ Cable 1 Meter |
|