Bạn đang tìm kiếm một thiết bị mạng mạnh mẽ, bảo mật cao và dễ dàng quản lý cho doanh nghiệp của mình? Trong thời đại số, khi mà dữ liệu là tài sản sống còn và mạng lưới là nền tảng vận hành của mọi tổ chức, việc lựa chọn một switch mạng hiệu suất cao và đáng tin cậy là điều tối quan trọng. Với Cisco WS-C3850-48F-E, bạn sẽ sở hữu một thiết bị chuyển mạch Layer 3 cao cấp, đáp ứng mọi nhu cầu kết nối có dây và không dây hiện đại. Hãy cùng Hợp Thành Thịnh khám phá chi tiết sản phẩm đang được hàng nghìn doanh nghiệp trên thế giới tin dùng!
1. Kiến trúc mạnh mẽ – Nền tảng cho tương lai
Switch WS-C3850-48F-E được xây dựng trên nền tảng kiến trúc Cisco Digital Network Architecture (Cisco DNA™) – một bước tiến vượt bậc trong việc thiết kế và vận hành hệ thống mạng. Cisco DNA giúp các doanh nghiệp:
- Tự động hóa quản lý mạng, giảm thời gian cấu hình và bảo trì.
- Gia tăng bảo mật thông qua chính sách truy cập đồng nhất.
- Tối ưu hiệu suất ứng dụng, đảm bảo trải nghiệm người dùng mượt mà, ổn định.
Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn mà còn sẵn sàng mở rộng trong tương lai một cách linh hoạt.
2. Hỗ trợ đồng thời kết nối có dây và không dây
Cisco WS-C3850-48F-E là thiết bị chuyển mạch thế hệ đầu tiên tích hợp khả năng điều phối lưu lượng cho cả kết nối có dây và không dây chỉ trên một nền tảng duy nhất. Với bộ điều khiển không dây tích hợp sẵn (Wireless Controller), switch có thể:
- Hỗ trợ lên đến 50 điểm truy cập (APs) và 2000 client không dây, phù hợp với doanh nghiệp vừa và lớn.
- Đồng bộ chính sách mạng trên cả hai loại kết nối, tăng cường bảo mật và hiệu suất.
- Quản lý tất cả từ một bảng điều khiển duy nhất, đơn giản hóa công việc của bộ phận IT.
3. Khả năng cấp nguồn PoE+ mạnh mẽ
Với 48 cổng Ethernet Full PoE+ (802.3at), WS-C3850-48F-E có thể cấp nguồn trực tiếp cho các thiết bị như Access Point, IP Phone, Camera an ninh… thông qua cáp mạng mà không cần bộ nguồn rời. Tổng công suất PoE lên đến 800W, giúp bạn triển khai hệ thống linh hoạt và tiết kiệm chi phí hạ tầng.
4. Tốc độ chuyển mạch cao – Băng thông cực lớn
- Hiệu suất chuyển mạch lên đến 176 Gbps, đảm bảo xử lý lưu lượng khổng lồ trong các môi trường nhiều người dùng.
- Cisco StackWise®-480 cho phép kết nối lên đến 9 switch lại với nhau thành một hệ thống duy nhất với băng thông stack lên tới 480 Gbps, tăng cường khả năng mở rộng và dự phòng cho hệ thống mạng doanh nghiệp.
5. Quản trị và bảo mật thông minh
- Cisco WS-C3850-48F-E cung cấp nhiều tính năng quản lý và bảo mật cao cấp:
- Cisco TrustSec®: Tăng cường kiểm soát truy cập dựa trên nhận dạng người dùng.
- Flexible NetFlow (FNF): Cho phép giám sát, phân tích lưu lượng chi tiết đến từng ứng dụng.
- MACsec: Mã hóa lưu lượng trên các cổng uplink, tăng cường bảo mật lớp 2.
- Hỗ trợ IPv6, giúp hệ thống sẵn sàng cho xu hướng công nghệ mới.
6. Hệ điều hành Cisco IOS đầy đủ tính năng
Switch sử dụng hệ điều hành Cisco IOS IP Services, cung cấp các tính năng Layer 3 nâng cao như:
- OSPF, EIGRP, BGP, Policy Routing
- PIM, Multicast Routing
- QoS toàn diện, đảm bảo băng thông cho các ứng dụng quan trọng
- VRF-Lite, giúp tách biệt mạng lưới nội bộ một cách linh hoạt
7. Thiết kế tối ưu cho doanh nghiệp
- Kích thước tiêu chuẩn 1U, dễ dàng lắp đặt vào các tủ rack máy chủ.
- Quạt làm mát thông minh và nguồn dự phòng (option), đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định 24/7.
- Giao diện điều khiển linh hoạt: USB mini, console, management port… tiện lợi cho quản trị viên.
Liên Hệ Ngay Để Được Tư Vấn & Đặt Hàng
Liên hệ ngay với Hợp Thành Thịnh để đặc hàng và được tư vấn miễn phí. Ngoài ra Hợp Thành Thịnh còn cung cấp thêm các hãng như: Juniper Networks, HPE Aruba, TP-Link,...Không chỉ cung cấp sản phẩm, chúng tôi còn có dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp sau bảo hành cho các thiết bị như: Màn hình, thiết bị mạng, máy in, máy tính, máy chiếu, ups,... Đồng hành và hỗ trợ tận tâm cho các anh em kỹ thuật, IT, và các cửa hàng tin học.
Thông số kỹ thuật Switch Cisco WS-C3850-48F-E
Performance |
Switching capacity |
176 Gbps |
Stacking bandwidth |
480 Gbps |
Total number of MAC addresses |
32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
24,000 |
FNF entries |
48,000 flow |
DRAM |
4 GB |
Flash |
2 GB |
VLAN IDs |
4,000 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
1,000 |
Jumbo frame |
9198 bytes |
Total routed ports per 3850 stack |
208 |
Forwarding rate |
68.4 Mpps |
Wireless |
Number of access points per switch/stack |
100 |
Number of wireless clients per switch/stack |
2000 |
Total number of WLANs per switch |
64 |
Wireless bandwidth per switch |
Up to 40 Gbps |
Supported Aironet access point series |
3600, 3500, 2600, 1600, 1260, 1140, 1040 |
Dimensions, weight, acoustic, MTBF, and environmental range |
Dimensions (H x W x D) |
1.75 x 17.5 x 19.2 Inches (4.45 x 44.5 x 48.8 Centimet) |
Weight |
17.6 Pounds (8.0 Kilograms) |
MTBF hours |
241,050 |
Available PoE power |
800W |
POE budget with 1100W secondary PS |
1900W |
Environmental ranges |
With DC power supply
Operating environment and altitude (NEBS)
|
Normal operating temperature and altitudes:
- -5ºC to +45ºC, up to 6000 feet (1800m)
- -5ºC to +40ºC, up to 10,000 feet (3000m)
- -5ºC to +35ºC, up to 13,000 feet (4000m)
Short-term* exceptional conditions:
- -5ºC to +55ºC, up to 6000 feet (1800m)
- -5ºC to +50ºC, up to 10,000 feet (3000m)
- -5ºC to +45ºC, up to 13,000 feet (4000m)
- -5ºC to +45ºC, at sea level with single fan failure
*Not more than following in one-year period: 96 consecutive hours, or 360 hours total, or 15 occurrences.
|
Relative humidity
|
10% to 95%, noncondensing
|
Acoustic noise
Measured per ISO 7779 and declared per ISO 9296
Bystander positions operating to an ambient temperature of 25°C
|
With AC or DC power supply (with 24 PoE+ ports loaded):
- LpA: 43dB typical, 45dB maximum
- LwA: 5.2B typical, 5.5B maximum
Typical: Noise emission for a typical configuration
Maximum: Statistical maximum to account for variation in production
|
Storage environment
|
Temperature: -40ºC to 70ºC
Altitude: 15,000 ft
|
Vibration
|
Operating: 0.41Grms from 3 to 500Hz with spectral break points of 0.0005 G2/Hz at 10Hz and 200Hz 5dB/octave roll off at each end. |
Nonoperating: 1.12Grms from 3 to 500Hz with spectral break points of 0.0065 G2/Hz at 10Hz and 100Hz 5dB/octave roll off at each end. |
Shock
|
Operating: 30G, 2ms half sine |
Nonoperating: 55G, 10ms trapezoid |
Safety and compliance |
Safety certifications |
UL 60950-1 Second Edition
CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition
EN 60950-1 Second Edition
IEC 60950-1 Second Edition
NOM (obtained by partners and distributors)
|
Electromagnetic emissions certifications |
47CFR Part 15 (CFR 47) Class A (FCC Part 15 Class A)
AS/NZS CISPR22 Class A
CISPR22 Class A
EN55022 Class A
ICES003 Class A
VCCI Class A
EN61000-3-2
EN61000-3-3
KN22 Class A
KCC
CNS13438 Class A
EN55024
CISPR24
KN24
|
Environmental |
Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |
Noise specifications |
Office Product Spec: 48dBA at 30°C (refer to ISO 7779) |
Telco |
CLEI code |